• [ あかじざいせい ]

    n

    Sự thiếu hụt tài chính/thâm hụt tài chính
    巨額の赤字財政支出 :chi tiêu thâm hụt tài chính khổng lồ

    Kinh tế

    [ あかじざいせい ]

    tài chính thâm hụt [deficit financing]
    Explanation: 公債の発行や借入金によって(公債元本の償還費を除く)歳出をまかなっている財政。

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X