• [ あかつら ]

    n

    Mặt đỏ/diễn viên sơn mặt đỏ trong kabuki
    みんなとても気まずい思いをして、赤面した。 :Mọi người đều cảm thấy khó chịu và đỏ mặt (tức giận).
    恥ずかしくて赤面しているのですか? :Anh có đỏ mặt khi ngượng không?

    [ せきめん ]

    n

    mặt đỏ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X