• [ きしょう ]

    n

    sự dậy (ngủ)/sự thức dậy
    毎朝6時に起床する: hàng sáng dậy lúc 6 giờ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X