• [ きげん ]

    v5r

    gốc tích
    gốc rễ
    bản

    n

    khởi nguyên/nguồn gốc
    言語の起源: khởi nguồn của ngôn ngữ
    火山起源: nguồn gốc núi lửa
    元素の起源: nguồn gốc các nguyên tố
    現生人類の起源: nguồn gốc của con người hiện đại

    n

    mầm

    n

    mầm mống

    n

    ngọn ngành

    n

    nguồn

    n

    xuất xứ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X