• [ きじゅうき ]

    n

    máy trục
    máy bay chở hàng
    大型起重機: máy bay chở hàng loại to
    ~を起重機でつり上げる: nâng lên máy bay chở hàng
    起重機を降ろす: lấy ra khỏi máy bay chở hàng
    起重機使用権: quyền sử dụng máy bay chở hàng
    cần trục
    cần cẩu

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X