• [ こえる ]

    n, n-suf, pref

    vượt
    bứt

    v1

    vượt quá/quá (hạn định, giới hạn)
    お湯は100度を超えられない。: Nước sôi không thể vượt quá 100 độ.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X