• 超並列計算機

    Bài từ dự án mở Từ điển Nhật - Việt.

    Tin học

    [ ちょうへいれつけいさんき ]

    máy tính song song lớn [massively parallel computer]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X