• Tin học

    [ ちょうこがた ]

    siêu nhỏ [ultra-small]
    Explanation: Trong công nghệ mạch tích hợp, chip với kích thước nhỏ nhưng chứa hàng triệu transitor.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X