• [ ちょうまんいん ]

    n

    sự quá đông người/sự tràn ngập người
    その日、甲子園球場は超満員だった。: Hôm đó, sân vận động Koshien tràn ngập khán giả.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X