• [ ちょうおんぱせんじょう ]

    n

    sự rửa bằng sóng siêu âm
    ~を超音波洗浄機にかける :Đặt ~ vào máy rửa bằng sóng siêu âm
    超音波洗浄装置 :Thiết bị rửa bằng sóng siêu âm

    Kỹ thuật

    [ ちょうおんぱせんじょう ]

    sự rửa bằng sóng siêu âm [ultrasonic cleaning]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X