• [ こえる ]

    v1

    vượt qua/vượt quá/vượt lên/hơn
    _円台を越える: vượt qua mức độ của đồng yên
    ~でクラスの平均点を越える: vượt qua điểm trung bình của lớp
    ~の枠組みを越える: vượt quá khung của ~
    (人)の能力を越える: vượt quá khả năng của ai

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X