• [ おもむき ]

    n

    tình hình/phương thức
    sắc thái riêng/phong cách
    趣きのある :Có sắc thái riêng
    nội dung/chủ ý/điểm mấu chốt
    格別な趣きを添える :Thêm 1 điểm mấu chốt
    điều lý thú/thú vị/phong vị
    彼は政治演説に趣きを添えるために歌った。 :Anh ta hát 1 bài hát nhằm làm tăng thêm thú vị cho bài diễn thuyết chính trị của anh ta
    ~に趣きを添える :Có thêm thú vị đối với~
    dáng vẻ/cảnh tượng/cảm giác
    ~に趣きを添える :Có thêm cảm giác~
    のような趣きを添える :Có cảm giác như là

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X