• [ しゅみ ]

    n

    thị hiếu/sở thích
    cái thú vị/cái hay

    Kinh tế

    [ しゅみ ]

    sở thích [interests (BEH)]
    Category: Marketing [マーケティング]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X