• [ たす ]

    n

    cộng
    AにBを足す
    A cộng B

    v5s

    thêm vào/cộng vào
    容量を増やすために大容量ハードディスクを買い足す :Mua thêm một ổ cứng mới dung lượng lớn hơn để đáp ứng việc tăng lưu trữ
    月末に、これを全部足しなさい。それでこれも全部足すの。 :Vào cuối hàng tháng hãy cộng thêm tất cả cái này và chỗ kia cũng cộng thêm tất cả cái này.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X