• [ あしなみ ]

    n

    Bước chân/sải chân/Bước đi/bước tiến hành/Từng bước một
    足並みを合わせる: bước đều (nhịp bước đều)
    足並みを乱す: bước đi lung tung, không đều nhịp
    一般の風潮に足並みをそろえる: đi đều bước

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X