• [ あしとり ]

    n

    sự nắm chân nhấc lên
    おぼつかない足取り: nắm chân hờ, không chắc
    滑らかな足取り: nắm chân nhẹ
    揺るぎのない足取り: nắm chân chặt
    Ghi chú: Một trong những đòn quyết định trong Sumo, đấu thủ dùng hai tay nắm lấy hai chân đối thủ, nhấc bổng chân và ném đối thủ ra ngoài vòng thi đấu.

    [ あしどり ]

    n

    dáng đi
    だるい足取り: dáng đi nặng nhọc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X