• [ あしがた ]

    n

    vết chân/dấu chân
    バレリーナ足形: vết chân múa ba-lê
    足形を取る: lấy vết chân

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X