-
[ あしどめ ]
n
việc giam hãm trong nhà/việc giữ ở trong nhà/việc giữ chân
- うちのだんなが中国から帰ってくる予定の1日前に大きな嵐があってね、それからまた2~3日中国で足止め食らったのよ :Chồng tôi dự kiến về nhà trước một ngày từ Trung Quốc nhưng do gặp cơn bão lớn, nên bị giữ chân lại đó thêm 2, 3 ngày.
- 空港内で足止めを食ったままである :Vẫn bị mắc kẹt trong sân bay.
sự mua chuộc để giữ chân/giữ lại/kẹt lại
- 空港で私ははさみを持っていたために警備違反だとして足止めされた :Tôi bị giữ lại ở sân bay vì vi phạm an ninh do tôi mang theo kéo
- 電車に問題が生じたため、通勤者は足止めされた :Những người đi xe điện bị giữ lại do sự cố tầu điện.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ