• [ たび ]

    n

    loại tất có ngón của Nhật
    足袋はだしになっている :Đi tất có ngón của Nhật giống như đi chân không.
    足袋屋 :Cửa hàng tất tabi.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X