• [ あしあと ]

    n

    vết chân/dấu chân
    カラスの足跡: vết chân của quạ
    砂に残った足跡: dấu chân trên cát
    月面に足跡を残す: để lại dấu chân của con người trên mặt trăng

    [ そくせき ]

    n

    vết chân/dấu chân
    父は非常な旅行家,日本中足跡を印刷しないところはない: bố đúng là một nhà du lịch thực thụ, không chỗ nào ở Nhật Bản mà không có dấu chân của bố

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X