• [ あしくび ]

    n

    mắt cá
    cổ chân
    足首、まだ腫れてるね。明日もお外行かない方がいいよ: cổ chân của bạn vẫn còn sưng đấy. Bạn không nên đi ra ngoài vào ngày mai
    くじいた足首: cổ chân bị bong gân
    足首に付ける飾り環: vòng cổ chân

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X