• [ あと ]

    n

    dấu vết/vết tích
    乾いてどす黒く変色した血の飛び散り跡 :vết máu đã biến thành mầu đen khô rơi vương vãi.
    ビールを飲んだあとグラスに残るレース状の泡の跡 :Sau khi uống bia còn lại trong ly vết bọt bia hình dây.

    [ せき ]

    n

    vết
    tích

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X