• [ あとつぎ ]

    n

    người thừa kế/người kế vị/
    ほら、彼女の立場では、跡継ぎを出産するという大きなプレッシャーがかかっているに違いないでしょ。 :Như cậu biết đấy, ở địa vị của cô ấy phải chịu nhiều áp lực để sinh ra người kế vị.
    繁栄した商家の跡継ぎである :Là người thừa kế gia nghiệp hưng thịnh.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X