• [ ろじ ]

    n

    ngõ hẻm
    hẻm
    đường đi/lối đi/đường nhỏ/đường hẻm
    暴漢は暗い路地で被害者に向かって突進した :Tên côn đồ tấn công người bị hại trên con đường tối
    ごろつきは彼を路地に誘い込んでから、持ち物を強奪した :Kẻ lừa đảo nhử anh ta đến hẽm phố và dùng bạo lực để cướp đồ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X