• [ はねる ]

    v1

    nhảy
    蛙は跳ねる。: Ếch nhảy.
    kết thúc
    ショーは11時に跳ねた。: Buổi biểu diễn kết thúc lúc 11 giờ.
    bắn
    揚げ物をするときは油が跳ねるから注意しなさい。: Khi rán nhớ chú ý mỡ bắn lên.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X