• [ とびあがる ]

    v5r

    bật lên/nhảy lên
    彼は合格の知らせを聞いて跳び上がって喜んだ。: Khi nghe tin mình đã đỗ, anh ta sung sướng nhảy lên.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X