• [ ちょうやく ]

    vs

    nhảy
    後方に跳躍する :nhảy trở lại/ bật ngược lại sau
    木から木へと跳躍する :nhảy từ cây này sang cây khác

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X