• [ おどりば ]

    n

    vũ trường/phòng nhảy
    二階の踊り場: vũ trường ở tầng hai
    外の(階段の)踊り場に座っている猫: con mèo đang ngồi ở phòng nhảy phía ngoài
    踊り場に立つ: đứng ở vũ trường

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X