• [ ふむ ]

    v5m

    đạp
    dẫm lên/trải qua
    満員電車の中で僕はうっかり女性の足を踏んでしまった。: Do sơ ý, tôi đã dẫm lên chân một người phụ nữ trên tàu điện
    正規の手続きを踏めば認可が下りるまでに半年はかかる。: Nếu trải qua các thủ tục thường lệ thì phải mất đến nửa năm cho đến khi có được sự cho phép.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X