• [ くるぶし ]

    n

    mắt cá chân
    くるぶしの高さ: độ cao của mắt cá chân
    くるぶしの保護: bảo vệ mắt cá chân
    私はフットボールの試合中に踝を痛めてしまった: mắt cá chân bị đau trong trận đấu bóng đá

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X