• [ ていてつこう ]

    n

    Thợ rèn/ thợ đóng móng ngựa
    蹄鉄工の仕事 :nghề đóng móng ngựa
    蹄鉄工蹄鉄工の仕事 :công việc của người thợ rèn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X