• 蹌踉めく

    Bài từ dự án mở Từ điển Nhật - Việt.

    [ よろめく ]

    v5k, uk

    mất thăng bằng/lảo đảo/loạng choạng
    酔っぱらいのようによろめく: lảo đảo như say

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X