• [ おどる ]

    v5r

    nhảy/nhảy múa
    (人)の心が躍るようにする: trái tim nhảy múa, tim đập rộn ràng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X