• [ つまずく ]

    v5k

    vấp/sẩy chân/trượt chân
    階段でつまずく: tượt chân trên cầu thang

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X