• [ みなり ]

    n

    diện mạo
    彼はすごく身なりが汚く、彼女はそんな不潔なところが許せなかった :Diện mạo của anh ta quá luộm thuộm, cô ấy không thể chấp nhận được việc bẩn đến như thế của anh ta.
    彼女は美しい容姿をしていたが、結婚した後は身なりに構わなくなった :Cô ấy có dáng người thon thả nhưng sau khi kết hôn cô ấy không còn để ý đến diện mạo củ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X