• [ やがて ]

    adv

    chẳng mấy chốc/sắp/sắp sửa
    私はやがて30歳になる: tôi sắp 30 tuổi rồi.
    やがて手に入る財産: tài sản chẳng mấy chốc sẽ về tay

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X