• [ くるま ]

    n

    xe ô-tô
    xe hơi/xe chở hàng
    道路を横断する時は車に注意するんですよ. :Quan sát đường khi băng qua đường
    前の車との車間距離を少なくとも車2台分空けておくようにしなさい :Bạn phải chắc chắn khoảng cách của xe bạn và xe phía trước bằng độ dài 2 xe
    xe cộ
    xe
    ô tô
    mô tô
    bánh xe
    ミシンの足に車がついている: gầm máy khâu có lắp bánh xe truyền chuyển động

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X