• [ ぐん ]

    n, n-suf

    quân đội/đội quân
    イスラエル国防軍: Quân đội bảo vệ quốc gia Israel
    アルメニア解放のためのアルメニア秘密軍: Đội quân hoạt động mật của Armenia vì sự giải phóng Armenia
    コロンビア革命軍: Đội quân cách mạng Colombia.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X