• [ ぐんじん ]

    n

    quân nhân
    lính/bộ đội
    ~に出征する軍人: lính gia nhập vào...
    金のために雇われる軍人: lính đánh thuê vì tiền
    海軍軍人: lính thủy
    手を切断した軍人: người lính đã cắt rời tay
    勇敢な軍人: người lính dũng cảm

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X