• [ ぐんし ]

    n

    quân sư
    Nhà chiến lược/nhà chiến thuật/người chủ mưu
    優れた軍師: quân sư tài trí

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X