• [ ぐんかく ]

    n, abbr

    sự tăng cường vũ trang/tăng cường vũ trang
    軍拡の恩恵を受けた軍事産業: ngành công nghiệp quân sự nhận sự hỗ trợ của việc tăng cường vũ trang
    新たな軍拡競争につながる: gắn liền với sự cạnh tranh tăng cường vũ trang tối tân

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X