• [ ぐんじん ]

    n

    doanh trại
    軍陣衛生:vệ sinh doanh trại
    軍陣外科: khoa ngoại của doanh trại

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X