• [ ぐんたい ]

    n

    quân đội
    ますます近代化される中国軍隊: quân đội Trung Quốc ngày càng hiện đại hoá
    ボロボロになった軍隊: quân đội trở nên rời rạc
    海外に駐留している堅固な軍隊 : đội quân vững chắc đóng quân ở biên cương
    hàng ngũ
    binh ngũ
    binh đội
    binh

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X