• [ のきなみ ]

    n

    dãy nhà sát nhau/nhà liền tường liền mái với nhau/nhà cửa san sát

    n-adv

    san sát/liền nhau/nối tiếp/liên tiếp/nhan nhản
    列車は~遅れた。: Các đoàn tàu liên tiếp đến muộn.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X