• [ なんじゃく ]

    adj-na

    yếu đuối/ủy mị
    〔精神・意志などが〕 軟弱な: (tinh thần, ý chí) ủy mị
    mềm yếu/ẻo lả/ủ rũ/nhẽo
    軟弱な筋肉: bắp thịt nhẽo

    n

    sự mềm yếu/sự ẻo lả/sự nhẽo/sự ủy mị/sự yếu đuối

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X