• [ ころげる ]

    v1

    ngã/đổ nhào
    屋根から転げ落ちて、死にました: anh ta đã chết vì bị ngã xuống từ mái nhà
    lăn tròn
    lăn mình/lộn mình
    草原に転げて、休む: lăn mình lên bãi cỏ và nghỉ ngơi

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X