• [ てんきんする ]

    vs

    chuyển (nơi làm nhưng vẫn trong một công ty)
    東京支点へ転勤を命ぜられる: tôi được chuyển lên chi nhánh ở Tokyo

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X