• [ てんか ]

    n

    sự tái hôn
    sự quy cho/sự đổ lỗi cho
    彼らは追加経費を消費者に転嫁しようとした :Bọn họ định đổ lỗi chuyện vượt mức kinh phí cho người tiêu thụ
    将来の世代に財政負担を転嫁している : Đổ trách nhiệm đảm nhận tài chính cho thế hệ tương lai
    sự quy cho/gây cho
    ~に責任を転嫁する :Quy trách nhiệm cho~
    (人)に嫌疑を転嫁する :đổ sự nghi ngờ sang kẻ khác

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X