• [ てんがく ]

    n

    sự chuyển học
    彼女は短大から四年制の大学へ転学した. :Cô ấy chuyển từ học cao đẳng sang học 4 năm đại học

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X