• [ てんきょ ]

    n

    chuyển chỗ ở
    転居通知:thông báo chuyển nhà
    転居先:chỗ ở mới/ địa chỉ nơi ở mới

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X